Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
subsidiarity


noun
secondary importance
Syn:
subordinateness
Derivationally related forms:
subsidiary, subordinate (for: subordinateness)
Hypernyms:
inferiority, lower status, lower rank
Hyponyms:
handmaid, handmaiden, servant, junior status, subservience, subservientness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.