Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stricture


noun
1. abnormal narrowing of a bodily canal or passageway
Syn:
stenosis
Derivationally related forms:
stenotic (for: stenosis)
Hypernyms:
pathology
Hyponyms:
aortic stenosis, enterostenosis, laryngostenosis, pulmonary stenosis, pyloric stenosis,
rhinostenosis, mitral stenosis, mitral valve stenosis, ureterostenosis
2. severe criticism
Hypernyms:
criticism, unfavorable judgment

Related search result for "stricture"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.