Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
storage space


noun
the area in any structure that provides space for storage
Hypernyms:
area
Hyponyms:
cache, cellar, wine cellar, cupboard, closet,
drawer, root cellar, stacks
Part Holonyms:
depository, deposit, depositary, repository


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.