Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stopped-up


adjective
1. having narrow opening filled
Syn:
chinked
Similar to:
caulked
2. (of a nose) blocked
- a stopped (or stopped-up) nose
Syn:
stopped, stopped up
Similar to:
obstructed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.