Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stipendiary magistrate


noun
(United Kingdom) a paid magistrate (appointed by the Home Secretary) dealing with police cases
Syn:
stipendiary
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
magistrate

Related search result for "stipendiary magistrate"
  • Words contain "stipendiary magistrate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    pháp quan phán

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.