Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
steady-going


adjective
consistent in performance or behavior
- dependable in one's habits
- a steady-going family man
Syn:
dependable, rock-steady
Similar to:
steady
Derivationally related forms:
dependableness (for: dependable), dependability (for: dependable)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.