Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
statue



noun
a sculpture representing a human or animal (Freq. 5)
Derivationally related forms:
statuary, statuette
Hypernyms:
sculpture
Hyponyms:
herm, nude, nude sculpture, nude statue, Olympian Zeus,
sphinx, terminus, terminal figure, term
Instance Hyponyms:
Colossus of Rhodes, Statue of Liberty

Related search result for "statue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.