Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
starting signal


noun
a signal to begin (as in a race)
- the starting signal was a green light
- the runners awaited the start
Syn:
start
Hypernyms:
signal, signaling, sign


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.