Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stalemated


adjective
at a complete standstill because of opposition of two unrelenting forces or factions
- the chess game ended with white stalemated
- the two factions are deadlocked over fringe benefits
Syn:
deadlocked
Similar to:
obstructed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.