Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
squishy


adjective
easily squashed;
resembling a sponge in having soft porous texture and compressibility
- spongy bread
Syn:
spongy, squashy, spongelike
Similar to:
soft
Derivationally related forms:
sponge (for: spongy), sponginess (for: spongy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.