Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
squadron


noun
1. a cavalry unit consisting of two or more troops and headquarters and supporting arms (Freq. 1)
Hypernyms:
cavalry
2. an air force unit larger than a flight and smaller than a group (Freq. 1)
Hypernyms:
air unit
Hyponyms:
escadrille
Member Holonyms:
wing
3. a naval unit that is detached from the fleet for a particular task
Hypernyms:
naval unit
Hyponyms:
escadrille

Related search result for "squadron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.