Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spurner


noun
a person who rejects (someone or something) with contempt
- she was known as a spurner of all suitors
- he was no spurner of rules
Derivationally related forms:
spurn
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.