Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spunk


noun
1. the courage to carry on
- he kept fighting on pure spunk
- you haven't got the heart for baseball
Syn:
heart, mettle, nerve
Derivationally related forms:
spunky, nervy (for: nerve), nerve (for: nerve)
Hypernyms:
courage, courageousness, bravery, braveness
2. material for starting a fire
Syn:
kindling, tinder, touchwood, punk
Derivationally related forms:
kindle (for: kindling)
Hypernyms:
igniter, ignitor, lighter

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spunk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.