Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sprue


noun
a chronic disorder that occurs in tropical and non-tropical forms and in both children and adults;
nutrients are not absorbed;
symptoms include foul-smelling diarrhea and emaciation (Freq. 1)
Syn:
tropical sprue, psilosis
Hypernyms:
disorder, upset

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sprue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.