Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spread eagle


noun
1. an emblem (an eagle with wings and legs spread) on the obverse of the Great Seal of the United States
Hypernyms:
emblem, allegory
2. a skating figure executed with the skates heel to heel in a straight line
Hypernyms:
figure

Related search result for "spread eagle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.