Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spotted fever


noun
any of several severe febrile diseases characterized by skin rashes or spots on the skin
Hypernyms:
rickettsial disease, rickettsiosis
Hyponyms:
Rocky Mountain spotted fever, mountain fever, tick fever

Related search result for "spotted fever"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.