Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
splayfoot


I - noun
a foot afflicted with a fallen arch;
abnormally flattened and spread out
Syn:
flatfoot, pes planus
Hypernyms:
foot, human foot, pes

II - adjective
having feet that turn outward
Syn:
splayfooted
Ant:
pigeon-toed (for: splayfooted)
Similar to:
flat-footed, splay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.