Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spiller


noun
1. a long fishing line with many shorter lines and hooks attached to it (usually suspended between buoys)
Syn:
trawl, trawl line, setline, trotline
Derivationally related forms:
trawl (for: trawl)
Hypernyms:
fishing line
2. an attacker who sheds or spills blood
- a great hunter and spiller of blood
Syn:
shedder
Derivationally related forms:
spill
Hypernyms:
attacker, aggressor, assailant, assaulter

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spiller"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.