Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sphincter


noun
a ring of muscle that contracts to close an opening
Syn:
anatomical sphincter, sphincter muscle
Hypernyms:
muscle, musculus
Hyponyms:
physiological sphincter, anal sphincter, sphincter ani, musculus sphincter ani, urethral sphincter,
musculus sphincter urethrae, bladder sphincter, musculus sphincter vesicae, musculus sphincter ductus choledochi, musculus sphincter ductus pancreatici, pupillary sphincter,
musculus sphincter pupillae, pyloric sphincter, pyloric valve, musculus sphincter pylori

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sphincter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.