Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spavin


noun
a swelling of the hock joint of a horse;
resulting in lameness
Hypernyms:
animal disease
Hyponyms:
blood spavin, bog spavin, bone spavin

Related search result for "spavin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.