Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Spanish pointer


noun
a strong slender smooth-haired dog of Spanish origin having a white coat with brown or black patches;
scents out and points to game
Syn:
pointer
Hypernyms:
sporting dog, gun dog
Hyponyms:
German short-haired pointer, vizsla, Hungarian pointer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.