Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
soft soap


noun
1. flattery designed to gain favor
Syn:
blarney, coaxing, sweet talk
Derivationally related forms:
coax (for: coaxing), blarney (for: blarney)
Hypernyms:
flattery
2. a soft (or liquid) soap made from vegetable oils;
used in certain skin diseases
Syn:
green soap
Hypernyms:
soap

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "soft soap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.