Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sobriquet


noun
a familiar name for a person (often a shortened version of a person's given name)
- Joe's mother would not use his nickname and always called him Joseph
- Henry's nickname was Slim
Syn:
nickname, moniker, cognomen, soubriquet, byname
Derivationally related forms:
nickname (for: nickname)
Hypernyms:
appellation, denomination, designation, appellative

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.