Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
snoop



I - noun
a spy who makes uninvited inquiries into the private affairs of others
Syn:
snooper
Derivationally related forms:
snoop (for: snooper), snoopy
Hypernyms:
spy
Hyponyms:
eavesdropper

II - verb
watch, observe, or inquire secretly (Freq. 1)
Syn:
spy, stag, sleuth
Derivationally related forms:
sleuthing (for: sleuth), sleuth (for: sleuth), snooper, spy (for: spy), spying (for: spy)
Hypernyms:
monitor, supervise
Entailment:
investigate, inquire, enquire
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snoop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.