Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
snap up


verb
get hold of or seize quickly and easily (Freq. 1)
- I snapped up all the good buys during the garage sale
Syn:
snaffle, grab
Derivationally related forms:
grab (for: grab)
Hypernyms:
take
Hyponyms:
hog
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.