Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
smash-up


noun
a serious collision (especially of motor vehicles)
Syn:
smash
Derivationally related forms:
smash (for: smash)
Topics:
motor vehicle, automotive vehicle
Hypernyms:
collision

Related search result for "smash-up"
  • Words contain "smash-up" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đập vỡ đập

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.