Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
small person


noun
a person of below average size
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
dwarf, midget, nanus, lilliputian, manikin,
mannikin, homunculus, Pygmy, Pigmy, pygmy, pigmy,
runt, shrimp, peewee, half-pint, Tom Thumb, wisp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.