Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
slurp



verb
eat noisily (Freq. 1)
- He slurped his soup
Hypernyms:
eat
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something
- They slurp more bread


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.