Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
slicer


noun
1. a golfer whose shots typically curve right (for right-handed golfers)
Derivationally related forms:
slice
Hypernyms:
golfer, golf player, linksman
2. a machine for cutting;
usually with a revolving blade
Derivationally related forms:
slice
Hypernyms:
machine
3. knife especially designed for slicing particular foods, as cheese
Derivationally related forms:
slice
Hypernyms:
knife

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.