Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sliced


adjective
1. prepared by cutting
- sliced tomatoes
- sliced ham
- chopped clams
- chopped meat
- shredded cabbage
Syn:
chopped, shredded
Similar to:
cut
2. used of meat;
cut into pieces for serving
Similar to:
carved, carven


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.