Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
slating


noun
1. thin layers of rock used for roofing
Syn:
slate
Derivationally related forms:
slate (for: slate)
Hypernyms:
roofing material
2. a severely critical attack
- the reviewers gave his book a sound slating
Hypernyms:
criticism, unfavorable judgment
3. the act of laying slates for a roof
Derivationally related forms:
slate
Hypernyms:
roofing

Related search result for "slating"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.