Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
single combat


noun
a fight between two people
- in all armies there were officers who needed to prove their bravery by single combat
Hypernyms:
fight, fighting, combat, scrap


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.