Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
silver perch


noun
1. small silvery drumfish often mistaken for white perch;
found along coasts of United States from New York to Mexico
Syn:
mademoiselle, Bairdiella chrysoura
Hypernyms:
drum, drumfish
Member Holonyms:
Bairdiella, genus Bairdiella
2. small silvery food and game fish of eastern United States streams
Syn:
white perch, Morone americana
Hypernyms:
serranid fish, serranid
Member Holonyms:
Morone, genus Morone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.