Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
silver certificate


noun
formerly a bank note issued by the United States Treasury and redeemable in silver
Hypernyms:
bill, note, government note, bank bill, banker's bill,
bank note, banknote, Federal Reserve note, greenback


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.