Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sidewalk



noun
walk consisting of a paved area for pedestrians;
usually beside a street or roadway (Freq. 16)
Syn:
pavement
Derivationally related forms:
pave (for: pavement)
Hypernyms:
walk, walkway, paseo
Substance Meronyms:
pavement, paving

Related search result for "sidewalk"
  • Words contain "sidewalk" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lề đường

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.