Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shover


noun
someone who pushes
Syn:
pusher
Derivationally related forms:
shove
Hypernyms:
mover
Hyponyms:
nudger


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.