Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shoveler


noun
1. a worker who shovels
- a shoveler of coal
Syn:
shoveller
Derivationally related forms:
shovel
Hypernyms:
worker
2. freshwater duck of the northern hemisphere having a broad flat bill
Syn:
shoveller, broadbill, Anas clypeata
Hypernyms:
duck
Member Holonyms:
Anas, genus Anas


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.