Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shopfront



noun
the front side of a store facing the street;
usually contains display windows
Syn:
storefront
Hypernyms:
front
Part Holonyms:
shop, store
Part Meronyms:
display window, shop window, shopwindow, show window


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.