Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shivah


noun
(Judaism) a period of seven days of mourning after the death of close relative
- the family is sitting shiva
Syn:
shiva, shibah
Topics:
Judaism
Hypernyms:
week, hebdomad


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.