Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sheepskin


noun
1. tanned skin of a sheep with the fleece left on;
used for clothing (Freq. 1)
Syn:
fleece
Derivationally related forms:
fleece (for: fleece)
Hypernyms:
leather
Hyponyms:
Golden Fleece
2. a document certifying the successful completion of a course of study
Syn:
diploma
Hypernyms:
certificate, certification, credential, credentials
Hyponyms:
Higher National Diploma, HND
3. skin of a sheep or goat prepared for writing on
Syn:
parchment, lambskin
Hypernyms:
animal skin
Hyponyms:
vellum

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.