Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sheepman


noun
1. a man who raises (or tends) sheep (Freq. 1)
Hypernyms:
stockman, stock raiser, stock farmer
2. a herder of sheep (on an open range);
someone who keeps the sheep together in a flock
Syn:
sheepherder, shepherd
Derivationally related forms:
shepherd (for: shepherd)
Hypernyms:
herder, herdsman, drover
Hyponyms:
shepherdess

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sheepman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.