Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sheepherder


noun
a herder of sheep (on an open range);
someone who keeps the sheep together in a flock
Syn:
shepherd, sheepman
Derivationally related forms:
shepherd (for: shepherd)
Hypernyms:
herder, herdsman, drover
Hyponyms:
shepherdess


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.