Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sharer


noun
someone who has or gives or receives a part or a share (Freq. 1)
Syn:
partaker
Derivationally related forms:
share, partake (for: partaker)
Hypernyms:
participant
Hyponyms:
pooler

Related search result for "sharer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.