Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
share-out


noun
a distribution in shares
Syn:
sharing
Derivationally related forms:
share (for: sharing)
Hypernyms:
distribution
Hyponyms:
generosity, unselfishness, giving, gift

Related search result for "share-out"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.