Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shaker


noun
1. a person who wields power and influence
- a shaker of traditional beliefs
- movers and shakers in the business world
Syn:
mover and shaker
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
2. a container in which something can be shaken
Derivationally related forms:
shake
Hypernyms:
container
Hyponyms:
caster, castor, cocktail shaker, pepper shaker, pepper box,
pepper pot, saltshaker, salt shaker

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shaker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.