Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sexual immorality


noun
the evil ascribed to sexual acts that violate social conventions
- sexual immorality is the major reason for last year's record number of abortions
Hypernyms:
evil, immorality, wickedness, iniquity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.