Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
serictery


noun
silk-producing gland of insects (especially of a silkworm) or spiders
Syn:
silk gland, sericterium
Hypernyms:
gland, secretory organ, secretor, secreter
Part Holonyms:
silkworm, giant silkworm, wild wilkworm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.