Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
serial music


noun
20th century music that uses a definite order of notes as a thematic basis for a musical composition
Syn:
serialism
Hypernyms:
music
Hyponyms:
twelve-tone music, 12-tone music, twelve-tone system, 12-tone system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.