Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
September



noun
the month following August and preceding October (Freq. 18)
Syn:
Sep, Sept
Hypernyms:
Gregorian calendar month
Part Holonyms:
Gregorian calendar, New Style calendar
Part Meronyms:
Michaelmas, Michaelmas Day, September 29, Labor Day, Citizenship Day,
September 17, American Indian Day, mid-September, autumnal equinox, September equinox, fall equinox,
9/11, 9-11, September 11, Sept. 11, Sep 11

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.