Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seniority


noun
1. higher rank than that of others especially by reason of longer service (Freq. 1)
Syn:
senior status, higher status, higher rank
Derivationally related forms:
senior
Hypernyms:
high status
Attrubites:
senior, junior
2. the property of being long-lived
Syn:
longevity
Derivationally related forms:
senior
Hypernyms:
oldness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seniority"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.